|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà n giấy
noun
Writing table, desk
Office, secretariat.. công việc bà n giấy, công việc giấy tỠclerical work, paperwork lối là m việc quan liêu bà n giấy bureaucracy, red tape các thủ tục bị trắc trở vì tệ quan liêu procedures hedged about with red tape
![](img/dict/02C013DD.png) | [bà n giấy] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | writing-table, desk | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | office, secretariat | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | công việc bà n giấy, công việc giấy tỠ| | clerical work, paperwork | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lối là m việc quan liêu bà n giấy | | bureaucracy, red tape | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | các thủ tục bị trắc trở vì tệ quan liêu | | procedures hedged about with red tape |
|
|
|
|